Trang chủ4020 • TADAWUL
add
Saudi Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
23,44 SAR - 23,90 SAR
Phạm vi một năm
18,10 SAR - 29,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T SAR
Số lượng trung bình
786,54 N
Tỷ số P/E
41,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,75 Tr | 14,49% |
Chi phí hoạt động | 77,90 Tr | 15,90% |
Thu nhập ròng | 188,18 Tr | 19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,27 Tr | 17,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 28,54% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 5,81% |
Tổng nợ | 4,25 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,18 Tr | 19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 526,58 Tr | 2.918,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -382,73 Tr | -1.183,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -1.710,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,70 Tr | 1.233,91% |
Dòng tiền tự do | 474,44 Tr | 76,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
192