Trang chủ4020 • TYO
add
Betrend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
575,00 ¥ - 575,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,00 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 152,00 Tr | 22,58% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -70,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -72,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -63,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,00 Tr | 5,11% |
Tổng tài sản | 995,00 Tr | 4,96% |
Tổng nợ | 112,00 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -70,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
58