Trang chủ4020 • TYO
add
Betrend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
699,00 ¥ - 699,00 ¥
Phạm vi một năm
634,00 ¥ - 1.596,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T JPY
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,00 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,00 Tr | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,00 Tr | 6,08% |
Tổng tài sản | 969,00 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 108,00 Tr | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
46