Trang chủ4020 • TYO
add
Betrend Corp
Giá đóng cửa hôm trước
643,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ¥ - 694,00 ¥
Phạm vi một năm
506,00 ¥ - 1.021,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T JPY
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
33,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,00 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -90,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -90,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,00 Tr | -65,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 Tr | -9,60% |
Tổng tài sản | 979,00 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 93,00 Tr | -28,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -90,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
58