Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
86.000,00 ₩ - 89.800,00 ₩
Phạm vi một năm
41.700,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 NT KRW
Số lượng trung bình
377,22 N
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,57 T | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 520,16 T | -14,32% |
Thu nhập ròng | 740,64 T | 206,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 158,07 | 221,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,02 T | 44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 NT | 27,01% |
Tổng tài sản | 19,01 NT | -7,76% |
Tổng nợ | 2,09 NT | -55,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,92 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,64 T | 206,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 T | -93,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,50 T | 430,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,75 T | 16,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,35 T | 384,02% |
Dòng tiền tự do | -13,40 T | -100,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
88