Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
177.100,00 ₩ - 183.600,00 ₩
Phạm vi một năm
67.600,00 ₩ - 202.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,33 NT KRW
Số lượng trung bình
745,40 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 NT | 135,70% |
Chi phí hoạt động | 434,96 T | -22,56% |
Thu nhập ròng | 1,62 NT | 368,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,41 | 98,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 NT | 379,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 NT | -4,72% |
Tổng tài sản | 23,40 NT | 28,02% |
Tổng nợ | 2,29 NT | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 NT | 368,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,26 T | -905,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,76 T | 123,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,80 T | -152,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,98 T | -3,24% |
Dòng tiền tự do | 737,37 T | 309,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web