Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
92.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.100,00 ₩ - 94.900,00 ₩
Phạm vi một năm
67.600,00 ₩ - 109.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 NT KRW
Số lượng trung bình
289,53 N
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 NT | -2,24% |
Chi phí hoạt động | 369,26 T | -14,21% |
Thu nhập ròng | 1,49 NT | 386,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,83 | 392,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 NT | 8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 NT | 2,55% |
Tổng tài sản | 21,92 NT | 21,99% |
Tổng nợ | 2,34 NT | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 NT | 386,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,76 T | 33,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,52 T | 678,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,20 T | 75,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,78 T | 529,80% |
Dòng tiền tự do | 1,19 NT | -14,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web