Trang chủ4023 • TYO
add
Kureha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.822,00 ¥ - 2.857,00 ¥
Phạm vi một năm
2.470,00 ¥ - 3.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,04 T JPY
Số lượng trung bình
140,71 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,93 T | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 8,51% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -11,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -7,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,93 T | -24,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 T | -28,85% |
Tổng tài sản | 331,04 T | 7,74% |
Tổng nợ | 106,78 T | 21,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -11,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,09 T | 461,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -3,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 T | -204,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,00 Tr | -49,21% |
Dòng tiền tự do | 5,56 T | 170,35% |
Giới thiệu
Kureha Corporation is a Japanese manufacturer of specialty chemicals, polymers and agrichemicals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
4.217