Trang chủ4023 • TYO
add
Kureha Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.952,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.955,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
2.375,00 ¥ - 3.235,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,30 T JPY
Số lượng trung bình
286,02 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 T | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | 3,94% |
Thu nhập ròng | -296,00 Tr | 41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 33,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -51,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,50 T | -7,05% |
Tổng tài sản | 345,30 T | 4,44% |
Tổng nợ | 134,16 T | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,00 Tr | 41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 T | 324,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 T | -636,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,01 T | 442,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,27 T | -54,76% |
Dòng tiền tự do | -12,30 T | -646,97% |
Giới thiệu
Kureha Corporation is a Japanese manufacturer of specialty chemicals, polymers and agrichemicals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
4.217