Trang chủ402490 • KOSDAQ
add
Green Resource Co Ltd(Incheon)
Giá đóng cửa hôm trước
18.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.700,00 ₩ - 18.040,00 ₩
Phạm vi một năm
11.910,00 ₩ - 65.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,04 T KRW
Số lượng trung bình
479,88 N
Tỷ số P/E
48,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 2,48% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 43,60% |
Thu nhập ròng | 464,74 Tr | -33,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,69 | -34,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -28,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 T | 439,85% |
Tổng tài sản | 92,13 T | 105,12% |
Tổng nợ | 33,81 T | 51,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,74 Tr | -33,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | -45,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,20 T | -115,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,15 T | 439,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 T | 663,55% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
41