Trang chủ402490 • KOSDAQ
add
Green Resource Co Ltd(Incheon)
Giá đóng cửa hôm trước
13.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.230,00 ₩ - 13.830,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 30.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,54 T KRW
Số lượng trung bình
77,82 N
Tỷ số P/E
47,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 25,01% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | 647,92 Tr | -28,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,01 Tr | -80,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 533,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -74,67% |
Tổng tài sản | 111,84 T | 56,78% |
Tổng nợ | 50,30 T | 148,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,92 Tr | -28,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 T | -2.101,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 T | 109,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,62 T | -77,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 829,12 Tr | 407,13% |
Dòng tiền tự do | -7,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web