Trang chủ4025 • TYO
add
Taki Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
3.020,00 ¥ - 4.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,86 T JPY
Số lượng trung bình
10,63 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,24 T | 17,63% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 7,65% |
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 96,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 67,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 949,50 Tr | 75,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | 13,27% |
Tổng tài sản | 55,80 T | 9,00% |
Tổng nợ | 18,80 T | 7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 596,00 Tr | 96,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
609