Trang chủ4027 • TYO
add
Tayca Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.572,00 ¥ - 1.609,00 ¥
Phạm vi một năm
1.289,00 ¥ - 1.798,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,94 T JPY
Số lượng trung bình
26,14 N
Tỷ số P/E
16,54
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 3,68% |
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,82 T | 26,26% |
Tổng tài sản | 83,91 T | 6,62% |
Tổng nợ | 24,31 T | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
815