Trang chủ4028 • TYO
add
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.664,00 ¥ - 1.703,00 ¥
Phạm vi một năm
1.137,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,65 T JPY
Số lượng trung bình
137,09 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,90 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | 13,74% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 218,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | 218,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 63,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 T | -33,03% |
Tổng tài sản | 219,14 T | -4,96% |
Tổng nợ | 113,86 T | -11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 218,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
1.813