Trang chủ4028 • TYO
add
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.007,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ¥ - 2.071,00 ¥
Phạm vi một năm
1.137,00 ¥ - 2.071,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,34 T JPY
Số lượng trung bình
152,91 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,77 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 15,58% |
Thu nhập ròng | 6,61 T | 28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | -21,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,95 T | 24,85% |
Tổng tài sản | 225,10 T | 0,34% |
Tổng nợ | 110,65 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 T | 28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
1.813