Trang chủ402A • TYO
add
Axelspace Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
849,00 ¥ - 1.014,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,64 T JPY
Số lượng trung bình
4,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 761,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -884,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -251,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,01 T | — |
Tổng tài sản | 9,52 T | — |
Tổng nợ | 6,50 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2020
Trang web
Nhân viên
182