Trang chủ4030 • TADAWUL
add
Công ty Vận tải Quốc gia Ả Rập Xê Út
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
27,45 SAR - 28,20 SAR
Phạm vi một năm
21,60 SAR - 30,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T SAR
Số lượng trung bình
265,41 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | 10,56% |
Chi phí hoạt động | -161,47 Tr | -62,34% |
Thu nhập ròng | 509,02 Tr | 126,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 105,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,86 Tr | 30,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -33,94% |
Tổng tài sản | 24,96 T | 6,19% |
Tổng nợ | 10,92 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,02 Tr | 126,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,65 Tr | -26,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -4.592,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -559,85 Tr | 18,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -987,03 Tr | -569,97% |
Dòng tiền tự do | -1,06 T | -310,22% |
Giới thiệu
Bahri, formerly known as the National Shipping Company of Saudi Arabia, is a transportation and logistics company, positioned as the national shipping carrier of Saudi Arabia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 1, 1978
Trang web
Nhân viên
583