Trang chủ4031 • TADAWUL
add
Saudi Ground Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,90 SAR - 49,80 SAR
Phạm vi một năm
43,70 SAR - 57,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,27 T SAR
Số lượng trung bình
508,89 N
Tỷ số P/E
28,34
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,48 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 136,53 Tr | 669,19% |
Thu nhập ròng | 95,76 Tr | 55,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 43,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 59,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,99 Tr | 18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,23 Tr | 0,95% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 1,15% |
Tổng nợ | 1,75 T | -7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,76 Tr | 55,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,77 Tr | 221,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,39 Tr | -153,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | 96,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,02 Tr | 487,10% |
Dòng tiền tự do | 12,40 Tr | 137,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
11.458