Trang chủ4031 • TADAWUL
add
Saudi Ground Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
46,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
46,52 SAR - 47,00 SAR
Phạm vi một năm
41,00 SAR - 57,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T SAR
Số lượng trung bình
235,85 N
Tỷ số P/E
23,56
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 688,95 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 40,88 Tr | -42,51% |
Thu nhập ròng | 99,37 Tr | 26,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,42 | 26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,62 Tr | 25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,60 Tr | -3,86% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 2,37% |
Tổng nợ | 1,82 T | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,37 Tr | 26,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,04 Tr | 45,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,20 Tr | -24,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,43 Tr | -1.475,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,59 Tr | -390,56% |
Dòng tiền tự do | -76,35 Tr | -173,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2008
Trang web