Trang chủ4031 • TADAWUL
add
Saudi Ground Services Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
53,50 SAR - 54,00 SAR
Phạm vi một năm
40,30 SAR - 60,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T SAR
Số lượng trung bình
459,67 N
Tỷ số P/E
34,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 668,65 Tr | 3,39% |
Chi phí hoạt động | 59,81 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 81,68 Tr | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | 31,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 34,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,04 Tr | 17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,17 Tr | -19,80% |
Tổng tài sản | 4,25 T | -0,49% |
Tổng nợ | 1,87 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,68 Tr | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,64 Tr | -61,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,47 Tr | -51,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,41 Tr | 33,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,30 Tr | -3.170,82% |
Dòng tiền tự do | -65,22 Tr | -224,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
11.458