Trang chủ403490 • KOSDAQ
add
WooDeumGeeFarm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.070,00 ₩
Phạm vi một năm
1.308,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,91 T KRW
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
43,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,62 T | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | -85,15 Tr | -111,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,58 | -112,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,97 Tr | -52,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 T | 65,65% |
Tổng tài sản | 76,65 T | 27,62% |
Tổng nợ | 35,01 T | 70,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,15 Tr | -111,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -433,10 Tr | -109,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 76,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,79 T | 1.229,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | 1.805,57% |
Dòng tiền tự do | -3,05 T | -46,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9