Trang chủ403490 • KOSDAQ
add
WooDeumGeeFarm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ₩ - 1.587,00 ₩
Phạm vi một năm
1.308,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,12 T KRW
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 T | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -3,72% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -7,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | -20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | -2,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 T | 27,47% |
Tổng tài sản | 72,57 T | 30,43% |
Tổng nợ | 30,80 T | 79,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -7,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -256,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,40 T | 3.002,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,56 T | 162,68% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | 42,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16