Trang chủ403550 • KRX
add
SoCar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.350,00 ₩ - 14.470,00 ₩
Phạm vi một năm
13.480,00 ₩ - 22.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
472,27 T KRW
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,42 T | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 88,66 T | 26,63% |
Thu nhập ròng | -3,84 T | 75,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | 80,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,57 T | 182,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,33 T | -28,97% |
Tổng tài sản | 631,52 T | -7,00% |
Tổng nợ | 448,05 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 T | 75,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,09 T | 404,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 T | -186,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,48 T | -133,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,02 T | -51,46% |
Dòng tiền tự do | 32,76 T | 30,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
434