Trang chủ403550 • KRX
add
SoCar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.050,00 ₩ - 13.490,00 ₩
Phạm vi một năm
12.910,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
430,56 T KRW
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,50 T | 45,19% |
Chi phí hoạt động | 100,28 T | 34,22% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | 79,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | 85,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,61 T | 88,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,72 T | -4,55% |
Tổng tài sản | 581,10 T | -7,36% |
Tổng nợ | 399,82 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | 79,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,78 T | 1.256,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 T | -195,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,03 T | -18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 T | 82,98% |
Dòng tiền tự do | 13,22 T | 24,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
434