Trang chủ403550 • KRX
add
SoCar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.950,00 ₩ - 15.380,00 ₩
Phạm vi một năm
14.950,00 ₩ - 22.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
499,55 T KRW
Số lượng trung bình
4,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,00 T | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 78,22 T | -7,68% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 110,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,64 T | 31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,24 T | -21,96% |
Tổng tài sản | 650,46 T | 0,87% |
Tổng nợ | 462,76 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 110,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,88 Tr | 89,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,11 T | 18,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,31 T | 2.580,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,63 T | 372,10% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -104,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
434