Trang chủ4040 • TADAWUL
add
Saudi Public Transport Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,00 SAR - 14,14 SAR
Phạm vi một năm
12,36 SAR - 23,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T SAR
Số lượng trung bình
282,63 N
Tỷ số P/E
115,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,33 Tr | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 39,55 Tr | 35,03% |
Thu nhập ròng | -24,31 Tr | 50,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,12 | 55,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,04 Tr | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,81 Tr | -43,16% |
Tổng tài sản | 3,91 T | -5,29% |
Tổng nợ | 2,98 T | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 931,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,31 Tr | 50,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,81 Tr | -1.038,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,98 Tr | -251,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,73 Tr | -21,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,06 Tr | -449,98% |
Dòng tiền tự do | -269,10 Tr | -782,72% |
Giới thiệu
The Saudi Public Transport Company is a public owned transport company, which operates urban buses in Riyadh, Jeddah, and Mecca; intercity buses; and international buses to the UAE, Egypt, Jordan and Bahrain.
Buses are gender-segregated, women and children using a rear door on urban buses for women and children and front seats on intercity buses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1979
Nhân viên
5.178