Trang chủ4040 • TADAWUL
add
Saudi Public Transport Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,66 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,60 SAR - 22,98 SAR
Phạm vi một năm
16,00 SAR - 23,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T SAR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,10 Tr | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 40,59 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | -49,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -48,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,33 Tr | -5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,67 Tr | -33,17% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -3,62% |
Tổng nợ | 3,10 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 939,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | -49,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,02 Tr | -88,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,35 Tr | 91,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,52 Tr | -815,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,85 Tr | -128,49% |
Dòng tiền tự do | 31,70 Tr | -35,15% |
Giới thiệu
The Saudi Public Transport Company is a public owned transport company, which operates urban buses in Riyadh, Jeddah, and Mecca; intercity buses; and international buses to the UAE, Egypt, Jordan and Bahrain.
Buses are gender-segregated, women and children using a rear door on urban buses for women and children and front seats on intercity buses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1979
Nhân viên
5.178