Trang chủ4040 • TADAWUL
add
Saudi Public Transport Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,42 SAR - 23,10 SAR
Phạm vi một năm
15,50 SAR - 23,84 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T SAR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 427,20 Tr | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 40,22 Tr | 18,16% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -33,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | -29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,41 Tr | -14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,15 Tr | 56,74% |
Tổng tài sản | 4,11 T | -4,44% |
Tổng nợ | 3,19 T | -4,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -33,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,68 Tr | 47,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,86 Tr | 6,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,68 Tr | -125,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,22 Tr | -209,75% |
Dòng tiền tự do | -56,71 Tr | -198,82% |
Giới thiệu
The Saudi Public Transport Company is a public owned transport company, which operates urban buses in Riyadh, Jeddah, and Mecca; intercity buses; and international buses to the UAE, Egypt, Jordan and Bahrain.
Buses are gender-segregated, women and children using a rear door on urban buses for women and children and front seats on intercity buses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1979
Nhân viên
5.178