Trang chủ4040 • TADAWUL
add
Saudi Public Transport Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,22 SAR - 16,60 SAR
Phạm vi một năm
14,90 SAR - 23,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T SAR
Số lượng trung bình
302,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,82 Tr | -18,65% |
Chi phí hoạt động | 49,61 Tr | -2,23% |
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 85,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | 81,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,11 Tr | 351,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,08 Tr | 22,97% |
Tổng tài sản | 3,86 T | -4,47% |
Tổng nợ | 2,90 T | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,75 Tr | 85,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,27 Tr | 2.451,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,32 Tr | 67,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,27 Tr | -449,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,68 Tr | 296,17% |
Dòng tiền tự do | 323,60 Tr | 447,52% |
Giới thiệu
The Saudi Public Transport Company is a public owned transport company, which operates urban buses in Riyadh, Jeddah, and Mecca; intercity buses; and international buses to the UAE, Egypt, Jordan and Bahrain.
Buses are gender-segregated, women and children using a rear door on urban buses for women and children and front seats on intercity buses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1979
Nhân viên
5.178