Trang chủ4040 • TYO
add
Nankai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.918,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.907,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.854,00 ¥ - 6.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T JPY
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 979,00 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -54,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -53,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,00 Tr | -21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 17,31% |
Tổng tài sản | 20,79 T | 11,67% |
Tổng nợ | 12,78 T | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | -54,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
305