Trang chủ4041 • TYO
add
Nippon Soda
Giá đóng cửa hôm trước
2.692,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.699,00 ¥ - 2.732,00 ¥
Phạm vi một năm
2.292,50 ¥ - 3.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,55 T JPY
Số lượng trung bình
164,29 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,88 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -5,83% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | -28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -32,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,96 T | 66,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 282,60 T | 7,36% |
Tổng nợ | 92,16 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | -28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nippon Soda is a Japanese chemical company whose products include chemicals, agrochemicals and pharmaceuticals. Nippon Soda is a member of the Mizuho keiretsu. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 2, 1920
Trang web
Nhân viên
2.402