Trang chủ4044 • TYO
add
Central Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.300,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.593,00 ¥ - 3.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,90 T JPY
Số lượng trung bình
79,32 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,21 T | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | -230,00 Tr | -108,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -109,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 T | -25,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,33 T | 4,03% |
Tổng tài sản | 205,89 T | -7,68% |
Tổng nợ | 84,40 T | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,00 Tr | -108,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
3.314