Trang chủ4047 • TYO
add
Kanto Denka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
854,00 ¥ - 875,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,14 T JPY
Số lượng trung bình
114,13 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,73 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 7,76% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 128,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 128,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 T | 386,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,29 T | -20,13% |
Tổng tài sản | 123,62 T | -1,34% |
Tổng nợ | 56,00 T | -6,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 128,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1938
Trang web
Nhân viên
1.177