Trang chủ405000 • KOSDAQ
add
Plasmapp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ₩ - 9.380,00 ₩
Phạm vi một năm
737,00 ₩ - 38.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,97 T KRW
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -74,44% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -45,00% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | 25,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -255,50 | -189,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | 34,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -76,34% |
Tổng tài sản | 18,32 T | -54,57% |
Tổng nợ | 16,20 T | -54,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | 25,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,78 Tr | 100,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 T | 25.049,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,31 T | -274,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -39,43% |
Dòng tiền tự do | 586,91 Tr | 115,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
61