Trang chủ4050 • TADAWUL
add
Saudi Automotive Services Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
65,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
63,80 SAR - 66,40 SAR
Phạm vi một năm
48,40 SAR - 91,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T SAR
Số lượng trung bình
147,44 N
Tỷ số P/E
104,65
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | -89,42 Tr | -343,68% |
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -84,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -86,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,32 Tr | -207,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,39 Tr | 8,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,15 Tr | -84,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,90 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,58 Tr | -56,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,83 Tr | 37,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,49 Tr | -2,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.411