Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.320,00 ₩ - 12.690,00 ₩
Phạm vi một năm
11.920,00 ₩ - 43.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
152,26 T KRW
Số lượng trung bình
123,59 N
Tỷ số P/E
103,54
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,80 T | 13,57% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 2,14% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 7,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 T | 48,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,58 T | -48,22% |
Tổng tài sản | 137,53 T | -4,59% |
Tổng nợ | 40,82 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 7,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 T | 16,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 T | -70,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 T | -21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 T | -60,35% |
Dòng tiền tự do | -8,58 T | -40,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
151