Trang chủ405100 • KOSDAQ
add
QRT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.520,00 ₩
Phạm vi một năm
9.880,00 ₩ - 26.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,49 T KRW
Số lượng trung bình
27,33 N
Tỷ số P/E
52,37
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 T | 64,34% |
Chi phí hoạt động | 5,61 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | 84,72 Tr | 106,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 104,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 1.164,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 427,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,96 T | -18,10% |
Tổng tài sản | 136,32 T | -3,86% |
Tổng nợ | 45,96 T | 10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,72 Tr | 106,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 T | 3.487,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,17 T | 285,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,67 Tr | -114,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,59 T | 674,53% |
Dòng tiền tự do | -124,48 Tr | 98,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
177