Trang chủ4051 • TADAWUL
add
Baazeem Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,11 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,06 SAR - 6,11 SAR
Phạm vi một năm
5,40 SAR - 7,18 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
613,57 Tr SAR
Số lượng trung bình
283,90 N
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,59 Tr | 14,12% |
Chi phí hoạt động | 19,03 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 10,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,87 Tr | 14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,86 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 245,96 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 46,80 Tr | 2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 26,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,54 Tr | 627,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -7.618,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 Tr | -207,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,20 Tr | 327,78% |
Dòng tiền tự do | 9,10 Tr | 284,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
345