Trang chủ4051 • TADAWUL
add
Baazeem Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,80 SAR - 5,91 SAR
Phạm vi một năm
4,84 SAR - 7,18 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
592,31 Tr SAR
Số lượng trung bình
200,34 N
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,67 Tr | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 18,81 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | 1,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,22 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 Tr | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,80 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 256,79 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 49,00 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 Tr | 1,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 Tr | 417,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,32 N | 69,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | -34,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 26,28% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -28,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
345