Trang chủ4051 • TADAWUL
add
Baazeem Trading Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,61 SAR - 6,88 SAR
Phạm vi một năm
5,40 SAR - 7,91 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
685,22 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
30,44
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,79 Tr | 7,17% |
Chi phí hoạt động | 17,27 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 29,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 Tr | 14,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,70 Tr | -19,88% |
Tổng tài sản | 248,43 Tr | 3,36% |
Tổng nợ | 54,47 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 29,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,28 Tr | -77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,12 N | 121,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,24 Tr | -47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,91 Tr | -178,61% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | -82,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
345