Trang chủ4051 • TYO
add
GMO Financial Gate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ¥ - 5.400,00 ¥
Phạm vi một năm
4.275,00 ¥ - 8.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 T JPY
Số lượng trung bình
48,51 N
Tỷ số P/E
34,16
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 762,16 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | 602,83 Tr | 107,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 103,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 967,70 Tr | 63,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -6,25% |
Tổng tài sản | 11,42 T | 10,03% |
Tổng nợ | 5,94 T | 11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,83 Tr | 107,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | — |
Dòng tiền tự do | -662,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
123