Trang chủ4052 • TYO
add
Ficha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ¥ - 510,00 ¥
Phạm vi một năm
464,00 ¥ - 989,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T JPY
Số lượng trung bình
13,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,00 Tr | 36,59% |
Chi phí hoạt động | 84,00 Tr | -21,50% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 72,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,71 | 79,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,50 Tr | 75,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,00 Tr | 38,94% |
Tổng tài sản | 768,00 Tr | 29,95% |
Tổng nợ | 39,00 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | 72,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
32