Trang chủ4053 • TYO
add
Sun* Inc
Giá đóng cửa hôm trước
533,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
531,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 1.377,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T JPY
Số lượng trung bình
343,81 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 14,98% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -80,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -80,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,50 Tr | -52,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 T | 9,23% |
Tổng tài sản | 14,86 T | 7,88% |
Tổng nợ | 4,56 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -80,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.748