Trang chủ4053 • TYO
add
Sun* Inc
Giá đóng cửa hôm trước
689,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
671,00 ¥ - 687,00 ¥
Phạm vi một năm
489,00 ¥ - 1.088,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,39 T JPY
Số lượng trung bình
348,24 N
Tỷ số P/E
21,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 10,93% |
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -19,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,25 Tr | -1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | 4,96% |
Tổng tài sản | 13,61 T | 6,88% |
Tổng nợ | 3,30 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,00 Tr | -11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.748