Trang chủ4054 • TYO
add
Japan PropTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.205,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
458,00 ¥ - 1.315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,99 T JPY
Số lượng trung bình
95,89 N
Tỷ số P/E
31,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 45,66% |
Chi phí hoạt động | 696,00 Tr | 26,09% |
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 311,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | 182,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,75 Tr | 169,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 5,17% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 8,00% |
Tổng nợ | 1,92 T | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,00 Tr | 311,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
313