Trang chủ4058 • TYO
add
Toyokumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.424,00 ¥ - 2.508,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.693,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,10 T JPY
Số lượng trung bình
44,20 N
Tỷ số P/E
31,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 549,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | 258,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 28,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | — |
Tổng tài sản | 4,66 T | — |
Tổng nợ | 1,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
73