Trang chủ4058 • TYO
add
Toyokumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.879,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.861,00 ¥ - 2.930,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 3.470,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,54 T JPY
Số lượng trung bình
60,60 N
Tỷ số P/E
35,53
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 54,30% |
Chi phí hoạt động | 701,00 Tr | 66,90% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,33 | -20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 336,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 37,40% |
Tổng nợ | 1,74 T | 62,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
73