Trang chủ405920 • KOSDAQ
add
Nara Cellar Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ₩ - 2.460,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,68 T KRW
Số lượng trung bình
24,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,49 T | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 9,50 T | 1,19% |
Thu nhập ròng | -555,95 Tr | 44,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | 46,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,87 Tr | 197,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | -28,05% |
Tổng tài sản | 128,24 T | -2,30% |
Tổng nợ | 64,99 T | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,95 Tr | 44,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,59 T | 47,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | -74,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 T | -84,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 T | -58,81% |
Dòng tiền tự do | 5,66 T | 185,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
217