Trang chủ4059 • TYO
add
Magmag Inc
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 981,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T JPY
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 Tr | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 64,00 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,00 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 963,00 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 149,00 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
19