Trang chủ4060 • TYO
add
Rakumo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
871,00 ¥ - 884,00 ¥
Phạm vi một năm
697,00 ¥ - 1.196,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T JPY
Số lượng trung bình
3,63 N
Tỷ số P/E
20,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 395,00 Tr | 13,83% |
Chi phí hoạt động | 170,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | 9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,75 Tr | 24,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 21,47% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 14,22% |
Tổng nợ | 1,41 T | 11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
96