Trang chủ4061 • TADAWUL
add
Anaam International Hldg Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,32 SAR - 17,78 SAR
Phạm vi một năm
14,08 SAR - 31,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
549,36 Tr SAR
Số lượng trung bình
910,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,45 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 41,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,08 Tr | -68,74% |
Tổng tài sản | 572,72 Tr | -4,63% |
Tổng nợ | 303,04 Tr | -6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,07 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,58 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 22,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
76