Trang chủ4061 • TADAWUL
add
Anaam International Hldg Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,64 SAR - 25,95 SAR
Phạm vi một năm
19,60 SAR - 31,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T SAR
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,16 Tr | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | 101,39% |
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -1.370,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,14 | -1.713,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | -177,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,98 Tr | -57,00% |
Tổng tài sản | 598,69 Tr | -3,42% |
Tổng nợ | 312,32 Tr | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 58,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,05 Tr | -1.370,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,07 Tr | 1.291,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -83,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,08 Tr | 113,30% |
Dòng tiền tự do | -17,70 Tr | -133,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
76