Trang chủ4064 • TYO
add
Nippon Carbide Industries Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.827,00 ¥ - 1.851,00 ¥
Phạm vi một năm
1.377,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 T JPY
Số lượng trung bình
39,18 N
Tỷ số P/E
7,80
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 T | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 19,96% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 147,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,54 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 63,36 T | 3,83% |
Tổng nợ | 25,46 T | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | 23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1935
Trang web
Nhân viên
3.297