Trang chủ406820 • KOSDAQ
add
BeautySkin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.700,00 ₩ - 11.250,00 ₩
Phạm vi một năm
10.630,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,90 T KRW
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,90 T | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -4,88% |
Thu nhập ròng | 671,26 Tr | 131,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 87,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 86,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | — |
Tổng tài sản | 82,02 T | — |
Tổng nợ | 44,43 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,26 Tr | 131,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,81 Tr | 94,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -917,25 Tr | -197,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 T | -149,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 T | 23,73% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
122