Trang chủ406820 • KOSDAQ
add
BeautySkin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.410,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 29.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,03 T KRW
Số lượng trung bình
30,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,11 T | -30,15% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | -46,47% |
Thu nhập ròng | -5,79 T | 32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,90 | 3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | 58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 T | 210,02% |
Tổng tài sản | 82,99 T | 11,80% |
Tổng nợ | 48,05 T | 22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,79 T | 32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | 133,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -22,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,66 T | 264,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,22 T | 284,39% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | 129,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
122