Trang chủ4068 • TYO
add
Basis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.968,00 ¥ - 2.029,00 ¥
Phạm vi một năm
1.024,00 ¥ - 2.208,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T JPY
Số lượng trung bình
3,65 N
Tỷ số P/E
30,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 13,91% |
Chi phí hoạt động | 404,00 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | 34,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -1,50% |
Tổng nợ | 1,69 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568