Trang chủ4068 • TYO
add
Basis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.114,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Phạm vi một năm
1.024,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
43,43 N
Tỷ số P/E
52,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 35,79% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 108,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 106,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,25 Tr | 186,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -8,06% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 12,04% |
Tổng nợ | 1,89 T | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 108,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568