Trang chủ4070 • TADAWUL
add
Tihama for Adg Pblc Rlts & Mrktg Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,00 SAR - 17,20 SAR
Phạm vi một năm
14,70 SAR - 18,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
684,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,59 Tr | 29,67% |
Chi phí hoạt động | 15,97 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 775,48 N | 112,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | 109,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 154,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,20 Tr | -35,49% |
Tổng tài sản | 391,61 Tr | -17,67% |
Tổng nợ | 187,72 Tr | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,48 N | 112,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 126,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,47 Tr | -383,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 62,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,11 Tr | -209,20% |
Dòng tiền tự do | 6,37 Tr | 347,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web