Trang chủ4070 • TADAWUL
add
Tihama for Adg Pblc Rlts & Mrktg Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,08 SAR - 16,30 SAR
Phạm vi một năm
14,70 SAR - 18,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
644,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
252,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 Tr | -37,76% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | -19,14% |
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | 45,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,18 | 12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,76 Tr | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,65 Tr | -34,84% |
Tổng tài sản | 359,46 Tr | -20,43% |
Tổng nợ | 164,20 Tr | -25,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,66 Tr | 45,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | 74,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,59 Tr | 1.052,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -8.368,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,58 Tr | 251,79% |
Dòng tiền tự do | -3,70 Tr | 73,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web