Trang chủ4071 • TADAWUL
add
Arabian Contracting Services Com CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
96,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
96,80 SAR - 100,40 SAR
Phạm vi một năm
93,10 SAR - 219,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T SAR
Số lượng trung bình
282,55 N
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,72 Tr | 23,83% |
Chi phí hoạt động | 38,69 Tr | -13,22% |
Thu nhập ròng | 48,22 Tr | -52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -61,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,95 Tr | 91,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,78 Tr | 13,49% |
Tổng tài sản | 14,72 T | 201,96% |
Tổng nợ | 13,31 T | 264,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,22 Tr | -52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,52 Tr | 964,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,49 Tr | 12,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,39 Tr | -545,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,32 Tr | -663,02% |
Dòng tiền tự do | 573,57 Tr | 827,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
374