Trang chủ4071 • TADAWUL
add
Arabian Contracting Services Com CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
166,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
157,40 SAR - 167,00 SAR
Phạm vi một năm
148,00 SAR - 298,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T SAR
Số lượng trung bình
207,63 N
Tỷ số P/E
29,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,88 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 30,78 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | -29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | -39,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,36 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,53 Tr | 36,75% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 69,06% |
Tổng nợ | 3,20 T | 96,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | -29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,37 Tr | -160,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,49 Tr | -41,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,62 Tr | 139,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,35 Tr | -599,78% |
Dòng tiền tự do | -190,05 Tr | -626,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
374