Trang chủ4073 • TYO
add
Global Communication Planning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ¥ - 559,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T JPY
Số lượng trung bình
8,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,00 Tr | -1,55% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | 20,00% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -1.037,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,74 | -1.053,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,75 Tr | -400,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,00 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -12,73% |
Tổng nợ | 1,23 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | -1.037,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
112