Trang chủ4073 • TYO
add
Global Communication Planning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
534,00 ¥ - 544,00 ¥
Phạm vi một năm
475,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T JPY
Số lượng trung bình
210,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,00 Tr | -17,87% |
Chi phí hoạt động | 165,00 Tr | 7,84% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -396,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,86 | -461,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,50 Tr | -277,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,00 Tr | -47,45% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 1,11% |
Tổng nợ | 1,23 T | 10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -396,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
112