Trang chủ4073 • TYO
add
Global Communication Planning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
478,00 ¥ - 1.391,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T JPY
Số lượng trung bình
72,69 N
Tỷ số P/E
160,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 Tr | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | 10,27% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -116,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -116,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,75 Tr | -106,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,00 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 5,41% |
Tổng nợ | 1,27 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -116,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
112