Trang chủ407400 • KOSDAQ
add
Ggumbi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.200,00 ₩ - 8.880,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,48 T KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,94 T | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 96,82% |
Thu nhập ròng | -858,60 Tr | -357,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 | -249,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,98 Tr | 933,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,78 T | 0,52% |
Tổng tài sản | 86,34 T | 74,80% |
Tổng nợ | 46,82 T | 237,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,60 Tr | -357,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 T | -7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | -276,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,29 Tr | -47,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,20 T | -963,09% |
Dòng tiền tự do | -4,81 T | 12,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81