Trang chủ407400 • KOSDAQ
add
Ggumbi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.490,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,02 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,86 T | 22,80% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 68,16% |
Thu nhập ròng | -253,98 Tr | -10,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,19 Tr | 268,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 T | 46,11% |
Tổng tài sản | 71,74 T | 45,80% |
Tổng nợ | 38,28 T | 183,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,98 Tr | -10,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 258,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 T | -2.405,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,76 Tr | -106,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,04 T | -338,42% |
Dòng tiền tự do | 4,05 T | 230,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81