Trang chủ4075 • TYO
add
Brains Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 648,00 ¥
Phạm vi một năm
537,00 ¥ - 921,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
135,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,00 Tr | 14,96% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,75 | -2,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | 16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -5,74% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -2,87% |
Tổng nợ | 258,00 Tr | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
70