Trang chủ4075 • TYO
add
Brains Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
684,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
664,00 ¥ - 698,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 1.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
82,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,00 Tr | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 136,00 Tr | 18,26% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -75,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,25 Tr | -35,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 0,23% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 1,31% |
Tổng nợ | 304,00 Tr | -12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -75,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
70