Trang chủ4076 • TYO
add
CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.371,00 ¥ - 1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.330,00 ¥ - 2.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -39,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -39,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,50 Tr | -40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | 10,67% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 7,20% |
Tổng nợ | 1,14 T | 2,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | -39,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
255