Trang chủ4078 • TYO
add
Sakai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.528,00 ¥ - 2.565,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 T JPY
Số lượng trung bình
81,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 3,45 T | -0,52% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 112,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 112,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | 74,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,76 T | -5,65% |
Tổng tài sản | 121,25 T | -7,85% |
Tổng nợ | 44,11 T | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 112,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.999