Trang chủ4078 • TYO
add
Sakai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.683,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.673,00 ¥ - 2.704,00 ¥
Phạm vi một năm
1.793,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,61 T JPY
Số lượng trung bình
79,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,87 T | 3,71% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 1,89% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 213,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | 203,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 31,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 T | 17,63% |
Tổng tài sản | 126,47 T | -3,76% |
Tổng nợ | 49,46 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 213,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
1.999