Trang chủ4078 • TYO
add
Sakai Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.635,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.643,00 ¥ - 2.672,00 ¥
Phạm vi một năm
2.157,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,37 T JPY
Số lượng trung bình
72,52 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 5,61% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 241,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 248,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 0,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 123,32 T | -1,69% |
Tổng nợ | 43,93 T | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 241,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1932
Trang web
Nhân viên
1.999