Trang chủ4080 • TADAWUL
add
Sinad Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,12 SAR - 12,24 SAR
Phạm vi một năm
10,40 SAR - 16,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T SAR
Số lượng trung bình
395,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 465,56 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 78,36 Tr | -46,96% |
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 116,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 116,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,47 Tr | 203,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,29 Tr | -48,46% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -4,51% |
Tổng nợ | 1,13 T | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 116,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,43 Tr | 116,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,02 Tr | -45,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,52 Tr | 67,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,91 Tr | 361,35% |
Dòng tiền tự do | 81,32 Tr | 41,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1975
Trang web