Trang chủ4080 • TADAWUL
add
Sinad Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,54 SAR - 10,80 SAR
Phạm vi một năm
9,37 SAR - 16,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T SAR
Số lượng trung bình
293,73 N
Tỷ số P/E
182,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,06 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 104,11 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,66 | 79,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,49 Tr | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,86 Tr | -36,08% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 6,05% |
Tổng nợ | 1,18 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,41 Tr | 48,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,53 Tr | -259,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,32 Tr | -8,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 127,50% |
Dòng tiền tự do | -44,00 Tr | -82,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1975
Trang web