Trang chủ4081 • TADAWUL
add
Nayifat Finance Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,84 SAR - 13,00 SAR
Phạm vi một năm
11,54 SAR - 16,32 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T SAR
Số lượng trung bình
294,05 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,20 Tr | 31,19% |
Chi phí hoạt động | 39,63 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | 131,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,34 | 76,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,48 Tr | 41,08% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,57% |
Tổng nợ | 616,77 Tr | -11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,82 Tr | 131,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,95 Tr | 229,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,63 Tr | -39,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,86 Tr | -88,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,72 Tr | 345,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web