Trang chủ4082 • TADAWUL
add
Morabaha Marina Financing Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,24 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,18 SAR - 11,36 SAR
Phạm vi một năm
9,90 SAR - 12,18 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
808,57 Tr SAR
Số lượng trung bình
57,10 N
Tỷ số P/E
25,99
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,44 Tr | 48,03% |
Chi phí hoạt động | 28,26 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 130,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 120,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,51 Tr | 16,60% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 7,22% |
Tổng nợ | 592,37 Tr | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 847,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 130,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | 123,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 Tr | -6,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,12 Tr | 32,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,13 Tr | 64,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
126