Trang chủ4082 • TYO
add
Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
715,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
710,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
677,00 ¥ - 1.017,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 T JPY
Số lượng trung bình
37,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -35,01% |
Thu nhập ròng | -853,00 Tr | -189,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,94 | -196,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 35,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,34 T | -17,89% |
Tổng tài sản | 68,26 T | -1,58% |
Tổng nợ | 29,57 T | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -853,00 Tr | -189,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1956
Trang web
Nhân viên
642