Trang chủ4082 • TYO
add
Daiichi Kigenso Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
679,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
668,00 ¥ - 683,00 ¥
Phạm vi một năm
570,00 ¥ - 952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 T JPY
Số lượng trung bình
33,67 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 T | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 42,30% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 645,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,13 | 720,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -30,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | -12,42% |
Tổng tài sản | 65,82 T | -3,29% |
Tổng nợ | 29,58 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 645,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
642