Trang chủ4084 • TADAWUL
add
Derayah Financial CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,80 SAR - 30,20 SAR
Phạm vi một năm
28,25 SAR - 43,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T SAR
Số lượng trung bình
3,44 Tr
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,88 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 93,07 Tr | 37,99% |
Thu nhập ròng | 107,59 Tr | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,63 | -23,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,19 Tr | 73,44% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 17,73% |
Tổng nợ | 268,70 Tr | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,59 Tr | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,76 Tr | -10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,68 Tr | 100,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,76 Tr | -12,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,33 Tr | 70,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
384