Trang chủ4088 • TYO
add
Air Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.146,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.133,00 ¥ - 2.158,50 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 2.224,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
492,82 T JPY
Số lượng trung bình
576,90 N
Tỷ số P/E
9,99
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,06 T | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 40,44 T | -5,39% |
Thu nhập ròng | 14,06 T | 5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 1,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,89 T | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,61 T | 8,67% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 2,25% |
Tổng nợ | 713,29 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 T | 5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,66 T | 11,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 T | 38,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,64 T | -36,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 T | 171,44% |
Dòng tiền tự do | 18,71 T | 261,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.348