Trang chủ4088 • TYO
add
Air Water Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.913,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.651,00 ¥ - 2.427,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
443,54 T JPY
Số lượng trung bình
575,78 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,90 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 39,76 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | 14,86 T | 8,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | 4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,17 T | 1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,01 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 5,76% |
Tổng nợ | 727,62 T | 1,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,86 T | 8,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,96 T | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,56 T | 7,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,87 T | 224,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 T | 2.870,71% |
Dòng tiền tự do | -11,10 T | -640,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.348