Trang chủ408920 • KOSDAQ
add
Messe ESang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.050,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.947,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,52 T KRW
Số lượng trung bình
32,09 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,81 T | 14,81% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 32,38% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 54,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | 34,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 T | 39,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,97 T | 19,74% |
Tổng tài sản | 89,29 T | 23,09% |
Tổng nợ | 25,90 T | 66,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 54,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 T | 101,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | -123,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,39 Tr | -78,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 T | 61,61% |
Dòng tiền tự do | 3,93 T | 69,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web