Trang chủ408920 • KOSDAQ
add
Messe ESang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.275,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Phạm vi một năm
1.947,00 ₩ - 2.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,87 T KRW
Số lượng trung bình
50,67 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 9,01% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | -6,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,92 T | 21,26% |
Tổng tài sản | 91,88 T | 16,54% |
Tổng nợ | 24,47 T | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,25 T | 81,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,10 Tr | 76,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,44 Tr | -18,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 T | 117,26% |
Dòng tiền tự do | 10,48 T | 112,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
138