Trang chủ4090 • TADAWUL
add
Taiba Investment Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,45 SAR - 43,65 SAR
Phạm vi một năm
36,80 SAR - 53,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T SAR
Số lượng trung bình
238,12 N
Tỷ số P/E
33,87
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,63 Tr | 89,84% |
Chi phí hoạt động | 87,15 Tr | 710,81% |
Thu nhập ròng | 90,10 Tr | 362,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,84 | 238,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,12 Tr | 19,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,82 Tr | -36,98% |
Tổng tài sản | 9,85 T | 3,40% |
Tổng nợ | 2,92 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,10 Tr | 362,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,56 Tr | 187,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,72 Tr | -362,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,37 Tr | -301,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,53 Tr | -155,67% |
Dòng tiền tự do | 241,40 Tr | -59,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1988
Trang web
Nhân viên
406