Trang chủ4092 • TYO
add
Nippon Chemical Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.782,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ¥ - 2.835,00 ¥
Phạm vi một năm
1.733,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,26 T JPY
Số lượng trung bình
88,67 N
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,95 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -4,86% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -3,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | -8,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,62 T | — |
Tổng tài sản | 76,21 T | — |
Tổng nợ | 29,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -3,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
732